5 Rupiah Indonesia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền IDR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 idr
0,81 tzs

Rp1,000 IDR = tzs0,1627 TZS

Mid-market exchange rate at 07:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Tanzania
1 IDR0.16268 TZS
5 IDR0.81339 TZS
10 IDR1.62678 TZS
20 IDR3.25356 TZS
50 IDR8.13390 TZS
100 IDR16.26780 TZS
250 IDR40.66950 TZS
500 IDR81.33900 TZS
1000 IDR162.67800 TZS
2000 IDR325.35600 TZS
5000 IDR813.39000 TZS
10000 IDR1,626.78000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupiah Indonesia
1 TZS6.14711 IDR
5 TZS30.73555 IDR
10 TZS61.47110 IDR
20 TZS122.94220 IDR
50 TZS307.35550 IDR
100 TZS614.71100 IDR
250 TZS1,536.77750 IDR
500 TZS3,073.55500 IDR
1000 TZS6,147.11000 IDR
2000 TZS12,294.22000 IDR
5000 TZS30,735.55000 IDR
10000 TZS61,471.10000 IDR