10 Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TZS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,42 bdt

tzs1,000 TZS = Tk0,04248 BDT

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Taka Bangladesh
1 TZS0.04248 BDT
5 TZS0.21240 BDT
10 TZS0.42480 BDT
20 TZS0.84961 BDT
50 TZS2.12402 BDT
100 TZS4.24803 BDT
250 TZS10.62008 BDT
500 TZS21.24015 BDT
1000 TZS42.48030 BDT
2000 TZS84.96060 BDT
5000 TZS212.40150 BDT
10000 TZS424.80300 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Tanzania
1 BDT23.54030 TZS
5 BDT117.70150 TZS
10 BDT235.40300 TZS
20 BDT470.80600 TZS
50 BDT1,177.01500 TZS
100 BDT2,354.03000 TZS
250 BDT5,885.07500 TZS
500 BDT11,770.15000 TZS
1000 BDT23,540.30000 TZS
2000 BDT47,080.60000 TZS
5000 BDT117,701.50000 TZS
10000 BDT235,403.00000 TZS