20 Taka Bangladesh sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BDT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bdt
443,65 tzs

Tk1,000 BDT = tzs22,18 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Tanzania
1 BDT22.18270 TZS
5 BDT110.91350 TZS
10 BDT221.82700 TZS
20 BDT443.65400 TZS
50 BDT1,109.13500 TZS
100 BDT2,218.27000 TZS
250 BDT5,545.67500 TZS
500 BDT11,091.35000 TZS
1000 BDT22,182.70000 TZS
2000 BDT44,365.40000 TZS
5000 BDT110,913.50000 TZS
10000 BDT221,827.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Taka Bangladesh
1 TZS0.04508 BDT
5 TZS0.22540 BDT
10 TZS0.45080 BDT
20 TZS0.90160 BDT
50 TZS2.25401 BDT
100 TZS4.50802 BDT
250 TZS11.27005 BDT
500 TZS22.54010 BDT
1000 TZS45.08020 BDT
2000 TZS90.16040 BDT
5000 TZS225.40100 BDT
10000 TZS450.80200 BDT