Đổi tiền BDT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Taka Bangladesh sang Shilling Tanzania

250 bdt
5.553,33 tzs

Tk1,000 BDT = tzs22,21 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Tanzania
1 BDT22.21330 TZS
5 BDT111.06650 TZS
10 BDT222.13300 TZS
20 BDT444.26600 TZS
50 BDT1,110.66500 TZS
100 BDT2,221.33000 TZS
250 BDT5,553.32500 TZS
500 BDT11,106.65000 TZS
1000 BDT22,213.30000 TZS
2000 BDT44,426.60000 TZS
5000 BDT111,066.50000 TZS
10000 BDT222,133.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Taka Bangladesh
1 TZS0.04502 BDT
5 TZS0.22509 BDT
10 TZS0.45018 BDT
20 TZS0.90036 BDT
50 TZS2.25091 BDT
100 TZS4.50181 BDT
250 TZS11.25453 BDT
500 TZS22.50905 BDT
1000 TZS45.01810 BDT
2000 TZS90.03620 BDT
5000 TZS225.09050 BDT
10000 TZS450.18100 BDT