50 Taka Bangladesh sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BDT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
1.176,07 tzs

Tk1,000 BDT = tzs23,52 TZS

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Tanzania
1 BDT23.52130 TZS
5 BDT117.60650 TZS
10 BDT235.21300 TZS
20 BDT470.42600 TZS
50 BDT1,176.06500 TZS
100 BDT2,352.13000 TZS
250 BDT5,880.32500 TZS
500 BDT11,760.65000 TZS
1000 BDT23,521.30000 TZS
2000 BDT47,042.60000 TZS
5000 BDT117,606.50000 TZS
10000 BDT235,213.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Taka Bangladesh
1 TZS0.04251 BDT
5 TZS0.21257 BDT
10 TZS0.42515 BDT
20 TZS0.85029 BDT
50 TZS2.12574 BDT
100 TZS4.25147 BDT
250 TZS10.62868 BDT
500 TZS21.25735 BDT
1000 TZS42.51470 BDT
2000 TZS85.02940 BDT
5000 TZS212.57350 BDT
10000 TZS425.14700 BDT