5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Kwacha Zambia

Đổi tiền TWD sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
4,23 zmw

NT$1,000 TWD = ZK0,8450 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / ZMW
1 TWD0.84502 ZMW
5 TWD4.22508 ZMW
10 TWD8.45016 ZMW
20 TWD16.90032 ZMW
50 TWD42.25080 ZMW
100 TWD84.50160 ZMW
250 TWD211.25400 ZMW
500 TWD422.50800 ZMW
1000 TWD845.01600 ZMW
2000 TWD1,690.03200 ZMW
5000 TWD4,225.08000 ZMW
10000 TWD8,450.16000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ZMW1.18341 TWD
5 ZMW5.91705 TWD
10 ZMW11.83410 TWD
20 ZMW23.66820 TWD
50 ZMW59.17050 TWD
100 ZMW118.34100 TWD
250 ZMW295.85250 TWD
500 ZMW591.70500 TWD
1000 ZMW1,183.41000 TWD
2000 ZMW2,366.82000 TWD
5000 ZMW5,917.05000 TWD
10000 ZMW11,834.10000 TWD