10 nghìn Kwacha Zambia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ZMW sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zmw
12.180,30 twd

ZK1,000 ZMW = NT$1,218 TWD

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ZMW1.21803 TWD
5 ZMW6.09015 TWD
10 ZMW12.18030 TWD
20 ZMW24.36060 TWD
50 ZMW60.90150 TWD
100 ZMW121.80300 TWD
250 ZMW304.50750 TWD
500 ZMW609.01500 TWD
1000 ZMW1,218.03000 TWD
2000 ZMW2,436.06000 TWD
5000 ZMW6,090.15000 TWD
10000 ZMW12,180.30000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / ZMW
1 TWD0.82100 ZMW
5 TWD4.10498 ZMW
10 TWD8.20995 ZMW
20 TWD16.41990 ZMW
50 TWD41.04975 ZMW
100 TWD82.09950 ZMW
250 TWD205.24875 ZMW
500 TWD410.49750 ZMW
1000 TWD820.99500 ZMW
2000 TWD1,641.99000 ZMW
5000 TWD4,104.97500 ZMW
10000 TWD8,209.95000 ZMW