5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TWD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
1,07 dkk

NT$1,000 TWD = kr0,2138 DKK

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Đan Mạch
1 TWD0.21383 DKK
5 TWD1.06912 DKK
10 TWD2.13825 DKK
20 TWD4.27650 DKK
50 TWD10.69125 DKK
100 TWD21.38250 DKK
250 TWD53.45625 DKK
500 TWD106.91250 DKK
1000 TWD213.82500 DKK
2000 TWD427.65000 DKK
5000 TWD1,069.12500 DKK
10000 TWD2,138.25000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DKK4.67673 TWD
5 DKK23.38365 TWD
10 DKK46.76730 TWD
20 DKK93.53460 TWD
50 DKK233.83650 TWD
100 DKK467.67300 TWD
250 DKK1,169.18250 TWD
500 DKK2,338.36500 TWD
1000 DKK4,676.73000 TWD
2000 DKK9,353.46000 TWD
5000 DKK23,383.65000 TWD
10000 DKK46,767.30000 TWD