10 Krone Đan Mạch sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền DKK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
46,68 twd

kr1,000 DKK = NT$4,668 TWD

Mid-market exchange rate at 11:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DKK4.66814 TWD
5 DKK23.34070 TWD
10 DKK46.68140 TWD
20 DKK93.36280 TWD
50 DKK233.40700 TWD
100 DKK466.81400 TWD
250 DKK1,167.03500 TWD
500 DKK2,334.07000 TWD
1000 DKK4,668.14000 TWD
2000 DKK9,336.28000 TWD
5000 DKK23,340.70000 TWD
10000 DKK46,681.40000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Đan Mạch
1 TWD0.21422 DKK
5 TWD1.07109 DKK
10 TWD2.14218 DKK
20 TWD4.28436 DKK
50 TWD10.71090 DKK
100 TWD21.42180 DKK
250 TWD53.55450 DKK
500 TWD107.10900 DKK
1000 TWD214.21800 DKK
2000 TWD428.43600 DKK
5000 TWD1,071.09000 DKK
10000 TWD2,142.18000 DKK