20 Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TTD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ttd
20,26 dkk

TT$1,000 TTD = kr1,013 DKK

Mid-market exchange rate at 17:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Đan Mạch
1 TTD1.01311 DKK
5 TTD5.06555 DKK
10 TTD10.13110 DKK
20 TTD20.26220 DKK
50 TTD50.65550 DKK
100 TTD101.31100 DKK
250 TTD253.27750 DKK
500 TTD506.55500 DKK
1000 TTD1,013.11000 DKK
2000 TTD2,026.22000 DKK
5000 TTD5,065.55000 DKK
10000 TTD10,131.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Trinidad và Tobago
1 DKK0.98706 TTD
5 DKK4.93530 TTD
10 DKK9.87059 TTD
20 DKK19.74118 TTD
50 DKK49.35295 TTD
100 DKK98.70590 TTD
250 DKK246.76475 TTD
500 DKK493.52950 TTD
1000 DKK987.05900 TTD
2000 DKK1,974.11800 TTD
5000 DKK4,935.29500 TTD
10000 DKK9,870.59000 TTD