5.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền DKK sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
4.926,91 ttd

kr1,000 DKK = TT$0,9854 TTD

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Trinidad và Tobago
1 DKK0.98538 TTD
5 DKK4.92691 TTD
10 DKK9.85382 TTD
20 DKK19.70764 TTD
50 DKK49.26910 TTD
100 DKK98.53820 TTD
250 DKK246.34550 TTD
500 DKK492.69100 TTD
1000 DKK985.38200 TTD
2000 DKK1,970.76400 TTD
5000 DKK4,926.91000 TTD
10000 DKK9,853.82000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Đan Mạch
1 TTD1.01483 DKK
5 TTD5.07415 DKK
10 TTD10.14830 DKK
20 TTD20.29660 DKK
50 TTD50.74150 DKK
100 TTD101.48300 DKK
250 TTD253.70750 DKK
500 TTD507.41500 DKK
1000 TTD1,014.83000 DKK
2000 TTD2,029.66000 DKK
5000 TTD5,074.15000 DKK
10000 TTD10,148.30000 DKK