20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

Đổi tiền TRY sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
82,82 npr

TL1,000 TRY = ₨4,141 NPR

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Nepal
1 TRY4.14122 NPR
5 TRY20.70610 NPR
10 TRY41.41220 NPR
20 TRY82.82440 NPR
50 TRY207.06100 NPR
100 TRY414.12200 NPR
250 TRY1,035.30500 NPR
500 TRY2,070.61000 NPR
1000 TRY4,141.22000 NPR
2000 TRY8,282.44000 NPR
5000 TRY20,706.10000 NPR
10000 TRY41,412.20000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NPR0.24148 TRY
5 NPR1.20737 TRY
10 NPR2.41475 TRY
20 NPR4.82950 TRY
50 NPR12.07375 TRY
100 NPR24.14750 TRY
250 NPR60.36875 TRY
500 NPR120.73750 TRY
1000 NPR241.47500 TRY
2000 NPR482.95000 TRY
5000 NPR1,207.37500 TRY
10000 NPR2,414.75000 TRY