Đổi tiền TRY sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

1.000 try
4.138,91 npr

TL1,000 TRY = ₨4,139 NPR

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Nepal
1 TRY4.13891 NPR
5 TRY20.69455 NPR
10 TRY41.38910 NPR
20 TRY82.77820 NPR
50 TRY206.94550 NPR
100 TRY413.89100 NPR
250 TRY1,034.72750 NPR
500 TRY2,069.45500 NPR
1000 TRY4,138.91000 NPR
2000 TRY8,277.82000 NPR
5000 TRY20,694.55000 NPR
10000 TRY41,389.10000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NPR0.24161 TRY
5 NPR1.20805 TRY
10 NPR2.41610 TRY
20 NPR4.83220 TRY
50 NPR12.08050 TRY
100 NPR24.16100 TRY
250 NPR60.40250 TRY
500 NPR120.80500 TRY
1000 NPR241.61000 TRY
2000 NPR483.22000 TRY
5000 NPR1,208.05000 TRY
10000 NPR2,416.10000 TRY