2.000 Paʻanga Tonga sang Kuwait

Đổi tiền TOP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
261,058 kwd

T$1,000 TOP = ك0,1305 KWD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Kuwait
1 TOP0.13053 KWD
5 TOP0.65265 KWD
10 TOP1.30529 KWD
20 TOP2.61058 KWD
50 TOP6.52645 KWD
100 TOP13.05290 KWD
250 TOP32.63225 KWD
500 TOP65.26450 KWD
1000 TOP130.52900 KWD
2000 TOP261.05800 KWD
5000 TOP652.64500 KWD
10000 TOP1,305.29000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Paʻanga Tonga
1 KWD7.66112 TOP
5 KWD38.30560 TOP
10 KWD76.61120 TOP
20 KWD153.22240 TOP
50 KWD383.05600 TOP
100 KWD766.11200 TOP
250 KWD1,915.28000 TOP
500 KWD3,830.56000 TOP
1000 KWD7,661.12000 TOP
2000 KWD15,322.24000 TOP
5000 KWD38,305.60000 TOP
10000 KWD76,611.20000 TOP