10 Paʻanga Tonga sang Kuwait

Đổi tiền TOP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
1,322 kwd

T$1,000 TOP = ك0,1322 KWD

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Kuwait
1 TOP0.13221 KWD
5 TOP0.66105 KWD
10 TOP1.32209 KWD
20 TOP2.64418 KWD
50 TOP6.61045 KWD
100 TOP13.22090 KWD
250 TOP33.05225 KWD
500 TOP66.10450 KWD
1000 TOP132.20900 KWD
2000 TOP264.41800 KWD
5000 TOP661.04500 KWD
10000 TOP1,322.09000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Paʻanga Tonga
1 KWD7.56380 TOP
5 KWD37.81900 TOP
10 KWD75.63800 TOP
20 KWD151.27600 TOP
50 KWD378.19000 TOP
100 KWD756.38000 TOP
250 KWD1,890.95000 TOP
500 KWD3,781.90000 TOP
1000 KWD7,563.80000 TOP
2000 KWD15,127.60000 TOP
5000 KWD37,819.00000 TOP
10000 KWD75,638.00000 TOP