1 nghìn Paʻanga Tonga sang Kuwait

Đổi tiền TOP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
130,213 kwd

T$1,000 TOP = ك0,1302 KWD

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dinar Kuwait
1 TOP0.13021 KWD
5 TOP0.65107 KWD
10 TOP1.30213 KWD
20 TOP2.60426 KWD
50 TOP6.51065 KWD
100 TOP13.02130 KWD
250 TOP32.55325 KWD
500 TOP65.10650 KWD
1000 TOP130.21300 KWD
2000 TOP260.42600 KWD
5000 TOP651.06500 KWD
10000 TOP1,302.13000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Paʻanga Tonga
1 KWD7.67970 TOP
5 KWD38.39850 TOP
10 KWD76.79700 TOP
20 KWD153.59400 TOP
50 KWD383.98500 TOP
100 KWD767.97000 TOP
250 KWD1,919.92500 TOP
500 KWD3,839.85000 TOP
1000 KWD7,679.70000 TOP
2000 KWD15,359.40000 TOP
5000 KWD38,398.50000 TOP
10000 KWD76,797.00000 TOP