Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

Đổi tiền PLN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
338,39 cad

zł1,000 PLN = C$0,3384 CAD

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.33839 CAD
5 PLN1.69197 CAD
10 PLN3.38394 CAD
20 PLN6.76788 CAD
50 PLN16.91970 CAD
100 PLN33.83940 CAD
250 PLN84.59850 CAD
500 PLN169.19700 CAD
1000 PLN338.39400 CAD
2000 PLN676.78800 CAD
5000 PLN1,691.97000 CAD
10000 PLN3,383.94000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD2.95513 PLN
5 CAD14.77565 PLN
10 CAD29.55130 PLN
20 CAD59.10260 PLN
50 CAD147.75650 PLN
100 CAD295.51300 PLN
250 CAD738.78250 PLN
500 CAD1,477.56500 PLN
1000 CAD2,955.13000 PLN
2000 CAD5,910.26000 PLN
5000 CAD14,775.65000 PLN
10000 CAD29,551.30000 PLN