Krona Thụy Điển sang Rial Qatar

Đổi tiền SEK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
330,44 qar

kr1,000 SEK = QR0,3304 QAR

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Qatar
1 SEK0.33044 QAR
5 SEK1.65221 QAR
10 SEK3.30442 QAR
20 SEK6.60884 QAR
50 SEK16.52210 QAR
100 SEK33.04420 QAR
250 SEK82.61050 QAR
500 SEK165.22100 QAR
1000 SEK330.44200 QAR
2000 SEK660.88400 QAR
5000 SEK1,652.21000 QAR
10000 SEK3,304.42000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Thụy Điển
1 QAR3.02625 SEK
5 QAR15.13125 SEK
10 QAR30.26250 SEK
20 QAR60.52500 SEK
50 QAR151.31250 SEK
100 QAR302.62500 SEK
250 QAR756.56250 SEK
500 QAR1,513.12500 SEK
1000 QAR3,026.25000 SEK
2000 QAR6,052.50000 SEK
5000 QAR15,131.25000 SEK
10000 QAR30,262.50000 SEK