Đổi tiền TND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Dinar Tunisia sang currency-names.IQD

10.000 tnd
4.199.050 iqd

DT1,000 TND = ع.د419,9 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Iraq
1 TND419.90500 IQD
5 TND2,099.52500 IQD
10 TND4,199.05000 IQD
20 TND8,398.10000 IQD
50 TND20,995.25000 IQD
100 TND41,990.50000 IQD
250 TND104,976.25000 IQD
500 TND209,952.50000 IQD
1000 TND419,905.00000 IQD
2000 TND839,810.00000 IQD
5000 TND2,099,525.00000 IQD
10000 TND4,199,050.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Tunisia
1 IQD0.00238 TND
5 IQD0.01191 TND
10 IQD0.02381 TND
20 IQD0.04763 TND
50 IQD0.11907 TND
100 IQD0.23815 TND
250 IQD0.59537 TND
500 IQD1.19075 TND
1000 IQD2.38149 TND
2000 IQD4.76298 TND
5000 IQD11.90745 TND
10000 IQD23.81490 TND