Đổi tiền TND sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Dinar Tunisia sang Bảng Guernsey

1.000 tnd
252,75 ggp

DT1,000 TND = £0,2528 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Guernsey
1 TND0.25275 GGP
5 TND1.26376 GGP
10 TND2.52752 GGP
20 TND5.05504 GGP
50 TND12.63760 GGP
100 TND25.27520 GGP
250 TND63.18800 GGP
500 TND126.37600 GGP
1000 TND252.75200 GGP
2000 TND505.50400 GGP
5000 TND1,263.76000 GGP
10000 TND2,527.52000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Tunisia
1 GGP3.95645 TND
5 GGP19.78225 TND
10 GGP39.56450 TND
20 GGP79.12900 TND
50 GGP197.82250 TND
100 GGP395.64500 TND
250 GGP989.11250 TND
500 GGP1,978.22500 TND
1000 GGP3,956.45000 TND
2000 GGP7,912.90000 TND
5000 GGP19,782.25000 TND
10000 GGP39,564.50000 TND