Đổi tiền GGP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Guernsey sang Dinar Tunisia

1 ggp
3,971 tnd

£1,000 GGP = DT3,971 TND

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Tunisia
1 GGP3.97058 TND
5 GGP19.85290 TND
10 GGP39.70580 TND
20 GGP79.41160 TND
50 GGP198.52900 TND
100 GGP397.05800 TND
250 GGP992.64500 TND
500 GGP1,985.29000 TND
1000 GGP3,970.58000 TND
2000 GGP7,941.16000 TND
5000 GGP19,852.90000 TND
10000 GGP39,705.80000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Guernsey
1 TND0.25185 GGP
5 TND1.25926 GGP
10 TND2.51852 GGP
20 TND5.03704 GGP
50 TND12.59260 GGP
100 TND25.18520 GGP
250 TND62.96300 GGP
500 TND125.92600 GGP
1000 TND251.85200 GGP
2000 TND503.70400 GGP
5000 TND1,259.26000 GGP
10000 TND2,518.52000 GGP