5.000 Manat Turkmenistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền TMT sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tmt
15.494,95 nok

T1,000 TMT = kr3,099 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Na Uy
1 TMT3.09899 NOK
5 TMT15.49495 NOK
10 TMT30.98990 NOK
20 TMT61.97980 NOK
50 TMT154.94950 NOK
100 TMT309.89900 NOK
250 TMT774.74750 NOK
500 TMT1,549.49500 NOK
1000 TMT3,098.99000 NOK
2000 TMT6,197.98000 NOK
5000 TMT15,494.95000 NOK
10000 TMT30,989.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Turkmenistan
1 NOK0.32269 TMT
5 NOK1.61343 TMT
10 NOK3.22686 TMT
20 NOK6.45372 TMT
50 NOK16.13430 TMT
100 NOK32.26860 TMT
250 NOK80.67150 TMT
500 NOK161.34300 TMT
1000 NOK322.68600 TMT
2000 NOK645.37200 TMT
5000 NOK1,613.43000 TMT
10000 NOK3,226.86000 TMT