100 Krone Na Uy sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền NOK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
32,26 tmt

kr1,000 NOK = T0,3226 TMT

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Turkmenistan
1 NOK0.32260 TMT
5 NOK1.61298 TMT
10 NOK3.22595 TMT
20 NOK6.45190 TMT
50 NOK16.12975 TMT
100 NOK32.25950 TMT
250 NOK80.64875 TMT
500 NOK161.29750 TMT
1000 NOK322.59500 TMT
2000 NOK645.19000 TMT
5000 NOK1,612.97500 TMT
10000 NOK3,225.95000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Na Uy
1 TMT3.09986 NOK
5 TMT15.49930 NOK
10 TMT30.99860 NOK
20 TMT61.99720 NOK
50 TMT154.99300 NOK
100 TMT309.98600 NOK
250 TMT774.96500 NOK
500 TMT1,549.93000 NOK
1000 TMT3,099.86000 NOK
2000 TMT6,199.72000 NOK
5000 TMT15,499.30000 NOK
10000 TMT30,998.60000 NOK