1 Krone Na Uy sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền NOK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,32 tmt

kr1,000 NOK = T0,3223 TMT

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Manat Turkmenistan
1 NOK0.32229 TMT
5 NOK1.61147 TMT
10 NOK3.22293 TMT
20 NOK6.44586 TMT
50 NOK16.11465 TMT
100 NOK32.22930 TMT
250 NOK80.57325 TMT
500 NOK161.14650 TMT
1000 NOK322.29300 TMT
2000 NOK644.58600 TMT
5000 NOK1,611.46500 TMT
10000 NOK3,222.93000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Na Uy
1 TMT3.10276 NOK
5 TMT15.51380 NOK
10 TMT31.02760 NOK
20 TMT62.05520 NOK
50 TMT155.13800 NOK
100 TMT310.27600 NOK
250 TMT775.69000 NOK
500 TMT1,551.38000 NOK
1000 TMT3,102.76000 NOK
2000 TMT6,205.52000 NOK
5000 TMT15,513.80000 NOK
10000 TMT31,027.60000 NOK