Đổi tiền TMT sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Manat Turkmenistan sang currency-names.IQD

100 tmt
37.428,60 iqd

T1,000 TMT = ع.د374,3 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dinar Iraq
1 TMT374.28600 IQD
5 TMT1,871.43000 IQD
10 TMT3,742.86000 IQD
20 TMT7,485.72000 IQD
50 TMT18,714.30000 IQD
100 TMT37,428.60000 IQD
250 TMT93,571.50000 IQD
500 TMT187,143.00000 IQD
1000 TMT374,286.00000 IQD
2000 TMT748,572.00000 IQD
5000 TMT1,871,430.00000 IQD
10000 TMT3,742,860.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Manat Turkmenistan
1 IQD0.00267 TMT
5 IQD0.01336 TMT
10 IQD0.02672 TMT
20 IQD0.05344 TMT
50 IQD0.13359 TMT
100 IQD0.26718 TMT
250 IQD0.66794 TMT
500 IQD1.33588 TMT
1000 IQD2.67176 TMT
2000 IQD5.34352 TMT
5000 IQD13.35880 TMT
10000 IQD26.71760 TMT