1 Manat Turkmenistan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TMT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
13,51 egp

T1,000 TMT = E£13,51 EGP

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Ai Cập
1 TMT13.51380 EGP
5 TMT67.56900 EGP
10 TMT135.13800 EGP
20 TMT270.27600 EGP
50 TMT675.69000 EGP
100 TMT1,351.38000 EGP
250 TMT3,378.45000 EGP
500 TMT6,756.90000 EGP
1000 TMT13,513.80000 EGP
2000 TMT27,027.60000 EGP
5000 TMT67,569.00000 EGP
10000 TMT135,138.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Turkmenistan
1 EGP0.07400 TMT
5 EGP0.36999 TMT
10 EGP0.73998 TMT
20 EGP1.47997 TMT
50 EGP3.69992 TMT
100 EGP7.39983 TMT
250 EGP18.49958 TMT
500 EGP36.99915 TMT
1000 EGP73.99830 TMT
2000 EGP147.99660 TMT
5000 EGP369.99150 TMT
10000 EGP739.98300 TMT