Đổi tiền EGP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan

5.000 egp
369,23 tmt

E£1,000 EGP = T0,07385 TMT

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Turkmenistan
1 EGP0.07385 TMT
5 EGP0.36923 TMT
10 EGP0.73846 TMT
20 EGP1.47692 TMT
50 EGP3.69230 TMT
100 EGP7.38460 TMT
250 EGP18.46150 TMT
500 EGP36.92300 TMT
1000 EGP73.84600 TMT
2000 EGP147.69200 TMT
5000 EGP369.23000 TMT
10000 EGP738.46000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Ai Cập
1 TMT13.54170 EGP
5 TMT67.70850 EGP
10 TMT135.41700 EGP
20 TMT270.83400 EGP
50 TMT677.08500 EGP
100 TMT1,354.17000 EGP
250 TMT3,385.42500 EGP
500 TMT6,770.85000 EGP
1000 TMT13,541.70000 EGP
2000 TMT27,083.40000 EGP
5000 TMT67,708.50000 EGP
10000 TMT135,417.00000 EGP