Đổi tiền EGP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan

50 egp
3,73 tmt

E£1,000 EGP = T0,07460 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Manat Turkmenistan
1 EGP0.07460 TMT
5 EGP0.37302 TMT
10 EGP0.74604 TMT
20 EGP1.49207 TMT
50 EGP3.73018 TMT
100 EGP7.46036 TMT
250 EGP18.65090 TMT
500 EGP37.30180 TMT
1000 EGP74.60360 TMT
2000 EGP149.20720 TMT
5000 EGP373.01800 TMT
10000 EGP746.03600 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Ai Cập
1 TMT13.40420 EGP
5 TMT67.02100 EGP
10 TMT134.04200 EGP
20 TMT268.08400 EGP
50 TMT670.21000 EGP
100 TMT1,340.42000 EGP
250 TMT3,351.05000 EGP
500 TMT6,702.10000 EGP
1000 TMT13,404.20000 EGP
2000 TMT26,808.40000 EGP
5000 TMT67,021.00000 EGP
10000 TMT134,042.00000 EGP