2.000 Manat Turkmenistan sang Lev Bungari

Đổi tiền TMT sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tmt
1.037,29 bgn

T1,000 TMT = лв0,5186 BGN

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Lev Bungari
1 TMT0.51864 BGN
5 TMT2.59322 BGN
10 TMT5.18643 BGN
20 TMT10.37286 BGN
50 TMT25.93215 BGN
100 TMT51.86430 BGN
250 TMT129.66075 BGN
500 TMT259.32150 BGN
1000 TMT518.64300 BGN
2000 TMT1,037.28600 BGN
5000 TMT2,593.21500 BGN
10000 TMT5,186.43000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Turkmenistan
1 BGN1.92811 TMT
5 BGN9.64055 TMT
10 BGN19.28110 TMT
20 BGN38.56220 TMT
50 BGN96.40550 TMT
100 BGN192.81100 TMT
250 BGN482.02750 TMT
500 BGN964.05500 TMT
1000 BGN1,928.11000 TMT
2000 BGN3,856.22000 TMT
5000 BGN9,640.55000 TMT
10000 BGN19,281.10000 TMT