1 Lev Bungari sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền BGN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
1,93 tmt

лв1,000 BGN = T1,929 TMT

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Manat Turkmenistan
1 BGN1.92901 TMT
5 BGN9.64505 TMT
10 BGN19.29010 TMT
20 BGN38.58020 TMT
50 BGN96.45050 TMT
100 BGN192.90100 TMT
250 BGN482.25250 TMT
500 BGN964.50500 TMT
1000 BGN1,929.01000 TMT
2000 BGN3,858.02000 TMT
5000 BGN9,645.05000 TMT
10000 BGN19,290.10000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Lev Bungari
1 TMT0.51840 BGN
5 TMT2.59200 BGN
10 TMT5.18400 BGN
20 TMT10.36800 BGN
50 TMT25.92000 BGN
100 TMT51.84000 BGN
250 TMT129.60000 BGN
500 TMT259.20000 BGN
1000 TMT518.40000 BGN
2000 TMT1,036.80000 BGN
5000 TMT2,592.00000 BGN
10000 TMT5,184.00000 BGN