1 Somoni Tajikistan sang currency-names.KPW

Đổi tiền TJS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tjs
82,31 kpw

SM1,000 TJS = ₩82,31 KPW

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Won Bắc Triều Tiên
1 TJS82.31200 KPW
5 TJS411.56000 KPW
10 TJS823.12000 KPW
20 TJS1,646.24000 KPW
50 TJS4,115.60000 KPW
100 TJS8,231.20000 KPW
250 TJS20,578.00000 KPW
500 TJS41,156.00000 KPW
1000 TJS82,312.00000 KPW
2000 TJS164,624.00000 KPW
5000 TJS411,560.00000 KPW
10000 TJS823,120.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Somoni Tajikistan
1 KPW0.01215 TJS
5 KPW0.06074 TJS
10 KPW0.12149 TJS
20 KPW0.24298 TJS
50 KPW0.60745 TJS
100 KPW1.21489 TJS
250 KPW3.03723 TJS
500 KPW6.07445 TJS
1000 KPW12.14890 TJS
2000 KPW24.29780 TJS
5000 KPW60.74450 TJS
10000 KPW121.48900 TJS