1 nghìn currency-names.KPW sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền KPW sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
12,12 tjs

₩1,000 KPW = SM0,01212 TJS

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Somoni Tajikistan
1 KPW0.01212 TJS
5 KPW0.06061 TJS
10 KPW0.12121 TJS
20 KPW0.24242 TJS
50 KPW0.60605 TJS
100 KPW1.21210 TJS
250 KPW3.03025 TJS
500 KPW6.06050 TJS
1000 KPW12.12100 TJS
2000 KPW24.24200 TJS
5000 KPW60.60500 TJS
10000 KPW121.21000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Won Bắc Triều Tiên
1 TJS82.50140 KPW
5 TJS412.50700 KPW
10 TJS825.01400 KPW
20 TJS1,650.02800 KPW
50 TJS4,125.07000 KPW
100 TJS8,250.14000 KPW
250 TJS20,625.35000 KPW
500 TJS41,250.70000 KPW
1000 TJS82,501.40000 KPW
2000 TJS165,002.80000 KPW
5000 TJS412,507.00000 KPW
10000 TJS825,014.00000 KPW