250 Baht Thái sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền THB sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 thb
25,48 sar

฿1,000 THB = SR0,1019 SAR

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Riyal Ả Rập Xê Út
1 THB0.10191 SAR
5 THB0.50957 SAR
10 THB1.01914 SAR
20 THB2.03828 SAR
50 THB5.09570 SAR
100 THB10.19140 SAR
250 THB25.47850 SAR
500 THB50.95700 SAR
1000 THB101.91400 SAR
2000 THB203.82800 SAR
5000 THB509.57000 SAR
10000 THB1,019.14000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Baht Thái
1 SAR9.81217 THB
5 SAR49.06085 THB
10 SAR98.12170 THB
20 SAR196.24340 THB
50 SAR490.60850 THB
100 SAR981.21700 THB
250 SAR2,453.04250 THB
500 SAR4,906.08500 THB
1000 SAR9,812.17000 THB
2000 SAR19,624.34000 THB
5000 SAR49,060.85000 THB
10000 SAR98,121.70000 THB