100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Baht Thái

Đổi tiền SAR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
986,77 thb

SR1,000 SAR = ฿9,868 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Baht Thái
1 SAR9.86775 THB
5 SAR49.33875 THB
10 SAR98.67750 THB
20 SAR197.35500 THB
50 SAR493.38750 THB
100 SAR986.77500 THB
250 SAR2,466.93750 THB
500 SAR4,933.87500 THB
1000 SAR9,867.75000 THB
2000 SAR19,735.50000 THB
5000 SAR49,338.75000 THB
10000 SAR98,677.50000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Riyal Ả Rập Xê Út
1 THB0.10134 SAR
5 THB0.50670 SAR
10 THB1.01340 SAR
20 THB2.02680 SAR
50 THB5.06700 SAR
100 THB10.13400 SAR
250 THB25.33500 SAR
500 THB50.67000 SAR
1000 THB101.34000 SAR
2000 THB202.68000 SAR
5000 THB506.70000 SAR
10000 THB1,013.40000 SAR