5 Baht Thái sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền THB sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
0,51 sar

฿1,000 THB = SR0,1011 SAR

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Riyal Ả Rập Xê Út
1 THB0.10108 SAR
5 THB0.50541 SAR
10 THB1.01082 SAR
20 THB2.02164 SAR
50 THB5.05410 SAR
100 THB10.10820 SAR
250 THB25.27050 SAR
500 THB50.54100 SAR
1000 THB101.08200 SAR
2000 THB202.16400 SAR
5000 THB505.41000 SAR
10000 THB1,010.82000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Baht Thái
1 SAR9.89296 THB
5 SAR49.46480 THB
10 SAR98.92960 THB
20 SAR197.85920 THB
50 SAR494.64800 THB
100 SAR989.29600 THB
250 SAR2,473.24000 THB
500 SAR4,946.48000 THB
1000 SAR9,892.96000 THB
2000 SAR19,785.92000 THB
5000 SAR49,464.80000 THB
10000 SAR98,929.60000 THB