2.000 Lilangeni Eswatini sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SZL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 szl
3.513,28 twd

L1,000 SZL = NT$1,757 TWD

Mid-market exchange rate at 00:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SZL1.75664 TWD
5 SZL8.78320 TWD
10 SZL17.56640 TWD
20 SZL35.13280 TWD
50 SZL87.83200 TWD
100 SZL175.66400 TWD
250 SZL439.16000 TWD
500 SZL878.32000 TWD
1000 SZL1,756.64000 TWD
2000 SZL3,513.28000 TWD
5000 SZL8,783.20000 TWD
10000 SZL17,566.40000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lilangeni Eswatini
1 TWD0.56927 SZL
5 TWD2.84635 SZL
10 TWD5.69269 SZL
20 TWD11.38538 SZL
50 TWD28.46345 SZL
100 TWD56.92690 SZL
250 TWD142.31725 SZL
500 TWD284.63450 SZL
1000 TWD569.26900 SZL
2000 TWD1,138.53800 SZL
5000 TWD2,846.34500 SZL
10000 TWD5,692.69000 SZL