1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền TWD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,57 szl

NT$1,000 TWD = L0,5695 SZL

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lilangeni Eswatini
1 TWD0.56951 SZL
5 TWD2.84756 SZL
10 TWD5.69512 SZL
20 TWD11.39024 SZL
50 TWD28.47560 SZL
100 TWD56.95120 SZL
250 TWD142.37800 SZL
500 TWD284.75600 SZL
1000 TWD569.51200 SZL
2000 TWD1,139.02400 SZL
5000 TWD2,847.56000 SZL
10000 TWD5,695.12000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SZL1.75589 TWD
5 SZL8.77945 TWD
10 SZL17.55890 TWD
20 SZL35.11780 TWD
50 SZL87.79450 TWD
100 SZL175.58900 TWD
250 SZL438.97250 TWD
500 SZL877.94500 TWD
1000 SZL1,755.89000 TWD
2000 SZL3,511.78000 TWD
5000 SZL8,779.45000 TWD
10000 SZL17,558.90000 TWD