Đổi tiền TWD sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Lilangeni Eswatini

1.000 twd
563,99 szl

NT$1,000 TWD = L0,5640 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lilangeni Eswatini
1 TWD0.56399 SZL
5 TWD2.81994 SZL
10 TWD5.63988 SZL
20 TWD11.27976 SZL
50 TWD28.19940 SZL
100 TWD56.39880 SZL
250 TWD140.99700 SZL
500 TWD281.99400 SZL
1000 TWD563.98800 SZL
2000 TWD1,127.97600 SZL
5000 TWD2,819.94000 SZL
10000 TWD5,639.88000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SZL1.77309 TWD
5 SZL8.86545 TWD
10 SZL17.73090 TWD
20 SZL35.46180 TWD
50 SZL88.65450 TWD
100 SZL177.30900 TWD
250 SZL443.27250 TWD
500 SZL886.54500 TWD
1000 SZL1,773.09000 TWD
2000 SZL3,546.18000 TWD
5000 SZL8,865.45000 TWD
10000 SZL17,730.90000 TWD