10 nghìn Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

Đổi tiền SZL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 szl
2.500,80 ron

L1,000 SZL = L0,2501 RON

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Leu Romania
1 SZL0.25008 RON
5 SZL1.25040 RON
10 SZL2.50080 RON
20 SZL5.00160 RON
50 SZL12.50400 RON
100 SZL25.00800 RON
250 SZL62.52000 RON
500 SZL125.04000 RON
1000 SZL250.08000 RON
2000 SZL500.16000 RON
5000 SZL1,250.40000 RON
10000 SZL2,500.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lilangeni Eswatini
1 RON3.99872 SZL
5 RON19.99360 SZL
10 RON39.98720 SZL
20 RON79.97440 SZL
50 RON199.93600 SZL
100 RON399.87200 SZL
250 RON999.68000 SZL
500 RON1,999.36000 SZL
1000 RON3,998.72000 SZL
2000 RON7,997.44000 SZL
5000 RON19,993.60000 SZL
10000 RON39,987.20000 SZL