100 Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

Đổi tiền SZL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 szl
24,75 ron

L1,000 SZL = L0,2475 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Leu Romania
1 SZL0.24748 RON
5 SZL1.23738 RON
10 SZL2.47475 RON
20 SZL4.94950 RON
50 SZL12.37375 RON
100 SZL24.74750 RON
250 SZL61.86875 RON
500 SZL123.73750 RON
1000 SZL247.47500 RON
2000 SZL494.95000 RON
5000 SZL1,237.37500 RON
10000 SZL2,474.75000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lilangeni Eswatini
1 RON4.04081 SZL
5 RON20.20405 SZL
10 RON40.40810 SZL
20 RON80.81620 SZL
50 RON202.04050 SZL
100 RON404.08100 SZL
250 RON1,010.20250 SZL
500 RON2,020.40500 SZL
1000 RON4,040.81000 SZL
2000 RON8,081.62000 SZL
5000 RON20,204.05000 SZL
10000 RON40,408.10000 SZL