Đổi tiền SZL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lilangeni Eswatini sang Rial Oman

1.000 szl
21,000 omr

L1,000 SZL = ر.ع.0,02100 OMR

Mid-market exchange rate at 02:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Oman
1 SZL0.02100 OMR
5 SZL0.10500 OMR
10 SZL0.21000 OMR
20 SZL0.41999 OMR
50 SZL1.04998 OMR
100 SZL2.09996 OMR
250 SZL5.24990 OMR
500 SZL10.49980 OMR
1000 SZL20.99960 OMR
2000 SZL41.99920 OMR
5000 SZL104.99800 OMR
10000 SZL209.99600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lilangeni Eswatini
1 OMR47.62000 SZL
5 OMR238.10000 SZL
10 OMR476.20000 SZL
20 OMR952.40000 SZL
50 OMR2,381.00000 SZL
100 OMR4,762.00000 SZL
250 OMR11,905.00000 SZL
500 OMR23,810.00000 SZL
1000 OMR47,620.00000 SZL
2000 OMR95,240.00000 SZL
5000 OMR238,100.00000 SZL
10000 OMR476,200.00000 SZL