20 Rial Oman sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền OMR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
951,19 szl

ر.ع.1,000 OMR = L47,56 SZL

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lilangeni Eswatini
1 OMR47.55960 SZL
5 OMR237.79800 SZL
10 OMR475.59600 SZL
20 OMR951.19200 SZL
50 OMR2,377.98000 SZL
100 OMR4,755.96000 SZL
250 OMR11,889.90000 SZL
500 OMR23,779.80000 SZL
1000 OMR47,559.60000 SZL
2000 OMR95,119.20000 SZL
5000 OMR237,798.00000 SZL
10000 OMR475,596.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Oman
1 SZL0.02103 OMR
5 SZL0.10513 OMR
10 SZL0.21026 OMR
20 SZL0.42052 OMR
50 SZL1.05131 OMR
100 SZL2.10262 OMR
250 SZL5.25655 OMR
500 SZL10.51310 OMR
1000 SZL21.02620 OMR
2000 SZL42.05240 OMR
5000 SZL105.13100 OMR
10000 SZL210.26200 OMR