250 Lilangeni Eswatini sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SZL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 szl
4.092,00 lkr

L1,000 SZL = Sr16,37 LKR

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Sri Lanka
1 SZL16.36800 LKR
5 SZL81.84000 LKR
10 SZL163.68000 LKR
20 SZL327.36000 LKR
50 SZL818.40000 LKR
100 SZL1,636.80000 LKR
250 SZL4,092.00000 LKR
500 SZL8,184.00000 LKR
1000 SZL16,368.00000 LKR
2000 SZL32,736.00000 LKR
5000 SZL81,840.00000 LKR
10000 SZL163,680.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lilangeni Eswatini
1 LKR0.06110 SZL
5 LKR0.30548 SZL
10 LKR0.61095 SZL
20 LKR1.22190 SZL
50 LKR3.05475 SZL
100 LKR6.10950 SZL
250 LKR15.27375 SZL
500 LKR30.54750 SZL
1000 LKR61.09500 SZL
2000 LKR122.19000 SZL
5000 LKR305.47500 SZL
10000 LKR610.95000 SZL