10 Lilangeni Eswatini sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SZL sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
161,01 lkr

L1,000 SZL = Sr16,10 LKR

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Sri Lanka
1 SZL16.10140 LKR
5 SZL80.50700 LKR
10 SZL161.01400 LKR
20 SZL322.02800 LKR
50 SZL805.07000 LKR
100 SZL1,610.14000 LKR
250 SZL4,025.35000 LKR
500 SZL8,050.70000 LKR
1000 SZL16,101.40000 LKR
2000 SZL32,202.80000 LKR
5000 SZL80,507.00000 LKR
10000 SZL161,014.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lilangeni Eswatini
1 LKR0.06211 SZL
5 LKR0.31053 SZL
10 LKR0.62106 SZL
20 LKR1.24213 SZL
50 LKR3.10532 SZL
100 LKR6.21063 SZL
250 LKR15.52658 SZL
500 LKR31.05315 SZL
1000 LKR62.10630 SZL
2000 LKR124.21260 SZL
5000 LKR310.53150 SZL
10000 LKR621.06300 SZL