10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền LKR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
615,67 szl

Sr1,000 LKR = L0,06157 SZL

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lilangeni Eswatini
1 LKR0.06157 SZL
5 LKR0.30783 SZL
10 LKR0.61567 SZL
20 LKR1.23134 SZL
50 LKR3.07835 SZL
100 LKR6.15669 SZL
250 LKR15.39173 SZL
500 LKR30.78345 SZL
1000 LKR61.56690 SZL
2000 LKR123.13380 SZL
5000 LKR307.83450 SZL
10000 LKR615.66900 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Sri Lanka
1 SZL16.24250 LKR
5 SZL81.21250 LKR
10 SZL162.42500 LKR
20 SZL324.85000 LKR
50 SZL812.12500 LKR
100 SZL1,624.25000 LKR
250 SZL4,060.62500 LKR
500 SZL8,121.25000 LKR
1000 SZL16,242.50000 LKR
2000 SZL32,485.00000 LKR
5000 SZL81,212.50000 LKR
10000 SZL162,425.00000 LKR