10 Lilangeni Eswatini sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SZL sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
240,90 kzt

L1,000 SZL = ₸24,09 KZT

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tenge Kazakhstan
1 SZL24.08950 KZT
5 SZL120.44750 KZT
10 SZL240.89500 KZT
20 SZL481.79000 KZT
50 SZL1,204.47500 KZT
100 SZL2,408.95000 KZT
250 SZL6,022.37500 KZT
500 SZL12,044.75000 KZT
1000 SZL24,089.50000 KZT
2000 SZL48,179.00000 KZT
5000 SZL120,447.50000 KZT
10000 SZL240,895.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lilangeni Eswatini
1 KZT0.04151 SZL
5 KZT0.20756 SZL
10 KZT0.41512 SZL
20 KZT0.83024 SZL
50 KZT2.07560 SZL
100 KZT4.15119 SZL
250 KZT10.37798 SZL
500 KZT20.75595 SZL
1000 KZT41.51190 SZL
2000 KZT83.02380 SZL
5000 KZT207.55950 SZL
10000 KZT415.11900 SZL