1 Lilangeni Eswatini sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SZL sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
24,01 kzt

L1,000 SZL = ₸24,01 KZT

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tenge Kazakhstan
1 SZL24.01360 KZT
5 SZL120.06800 KZT
10 SZL240.13600 KZT
20 SZL480.27200 KZT
50 SZL1,200.68000 KZT
100 SZL2,401.36000 KZT
250 SZL6,003.40000 KZT
500 SZL12,006.80000 KZT
1000 SZL24,013.60000 KZT
2000 SZL48,027.20000 KZT
5000 SZL120,068.00000 KZT
10000 SZL240,136.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lilangeni Eswatini
1 KZT0.04164 SZL
5 KZT0.20822 SZL
10 KZT0.41643 SZL
20 KZT0.83286 SZL
50 KZT2.08216 SZL
100 KZT4.16431 SZL
250 KZT10.41078 SZL
500 KZT20.82155 SZL
1000 KZT41.64310 SZL
2000 KZT83.28620 SZL
5000 KZT208.21550 SZL
10000 KZT416.43100 SZL