10 nghìn Tenge Kazakhstan sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền KZT sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
419,76 szl

₸1,000 KZT = L0,04198 SZL

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lilangeni Eswatini
1 KZT0.04198 SZL
5 KZT0.20988 SZL
10 KZT0.41976 SZL
20 KZT0.83953 SZL
50 KZT2.09882 SZL
100 KZT4.19764 SZL
250 KZT10.49410 SZL
500 KZT20.98820 SZL
1000 KZT41.97640 SZL
2000 KZT83.95280 SZL
5000 KZT209.88200 SZL
10000 KZT419.76400 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tenge Kazakhstan
1 SZL23.82290 KZT
5 SZL119.11450 KZT
10 SZL238.22900 KZT
20 SZL476.45800 KZT
50 SZL1,191.14500 KZT
100 SZL2,382.29000 KZT
250 SZL5,955.72500 KZT
500 SZL11,911.45000 KZT
1000 SZL23,822.90000 KZT
2000 SZL47,645.80000 KZT
5000 SZL119,114.50000 KZT
10000 SZL238,229.00000 KZT