10 Lilangeni Eswatini sang Bảng Guernsey

Đổi tiền SZL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
0,43 ggp

L1,000 SZL = £0,04306 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Guernsey
1 SZL0.04306 GGP
5 SZL0.21532 GGP
10 SZL0.43064 GGP
20 SZL0.86127 GGP
50 SZL2.15318 GGP
100 SZL4.30636 GGP
250 SZL10.76590 GGP
500 SZL21.53180 GGP
1000 SZL43.06360 GGP
2000 SZL86.12720 GGP
5000 SZL215.31800 GGP
10000 SZL430.63600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lilangeni Eswatini
1 GGP23.22150 SZL
5 GGP116.10750 SZL
10 GGP232.21500 SZL
20 GGP464.43000 SZL
50 GGP1,161.07500 SZL
100 GGP2,322.15000 SZL
250 GGP5,805.37500 SZL
500 GGP11,610.75000 SZL
1000 GGP23,221.50000 SZL
2000 GGP46,443.00000 SZL
5000 GGP116,107.50000 SZL
10000 GGP232,215.00000 SZL