10 Lilangeni Eswatini sang Lev Bungari

Đổi tiền SZL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
0,98 bgn

L1,000 SZL = лв0,09833 BGN

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Lev Bungari
1 SZL0.09833 BGN
5 SZL0.49165 BGN
10 SZL0.98329 BGN
20 SZL1.96659 BGN
50 SZL4.91647 BGN
100 SZL9.83294 BGN
250 SZL24.58235 BGN
500 SZL49.16470 BGN
1000 SZL98.32940 BGN
2000 SZL196.65880 BGN
5000 SZL491.64700 BGN
10000 SZL983.29400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lilangeni Eswatini
1 BGN10.16990 SZL
5 BGN50.84950 SZL
10 BGN101.69900 SZL
20 BGN203.39800 SZL
50 BGN508.49500 SZL
100 BGN1,016.99000 SZL
250 BGN2,542.47500 SZL
500 BGN5,084.95000 SZL
1000 BGN10,169.90000 SZL
2000 BGN20,339.80000 SZL
5000 BGN50,849.50000 SZL
10000 BGN101,699.00000 SZL